|
Máy in laze đơn sắc MFP (P/C/S/F), In đảo mặt tự động |
|
192MHz |
|
128MB |
|
Chuẩn : |
USB 2.0 |
| Tuỳ chọn: |
Ethernet 100 BaseTX/10 BaseT |
|
|
| Loại máy |
Máy in laze đơn sắc |
| Tốc độ copy |
24 trang/phút/A4 |
| Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
| Tông màu |
256 mức màu |
| Thời gian copy bản đầu tiên |
<8giây |
| Copy nhiều bản |
từ 1 đến 99 |
| Chức năng đảo mặt |
Chỉ có In đảo mặt tự động |
| Khả năng thu nhỏ |
50%, 70%, 81%, 86% |
| Khả năng phóng to |
115%, 122%, 141%, 200% |
| Zoom |
50%~200% |
| Kích thước bản copy |
Có thể lên tới cỡ LGL |
| Chế độ tiết kiệm mực |
Bật/ Tắt |
| Các tính năng copy |
Bộ nhớ chia bộ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1 |
| Bộ nhớ copy |
128MB (chia sẻ) |
| Thời gian làm nóng máy |
<13.5giây |
|
|
| Phương pháp in |
Dùng công nghệ sấy On-Demand (SURF) |
| Ngôn ngữ in |
UFRII LT ( tuỳ chọn PCL5e/6) |
| Thời gian in bản đầu tiên (A4) |
<8giây |
| Tốc độ in |
Có thể lên tới 24 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải bản in (quang học) |
600 x 600dpi |
| Độ phân giải bản in (tăng cường) |
1200 x 600dpi |
| Chức năng in đảo mặt |
Có (A4/LTR/LGL) |
| Bộ nhớ in |
128MB (chia sẻ) |
| Tính năng tiết kiệm mực |
Bật/ Tắt |
| Các tính năng khác |
Tính năng soạn trang của Canon, BarDIMM (Tắt/ Bật in mã vạch), (Yêu cầu có thiết bị PCL cho BarDIMM) |
| In mạng |
Canon NIC (tùy chọn) |
| Hỗ trợ Hệ điều hành (UFRII Lt) |
Win, Mac, Linux |
|
|
|
|
| Phần mềm |
iR Toolbox, phần mềm ScanGear |
| Phương pháp quét |
CIS Màu |
| Chế độ màu |
Màu, đen trắng & thang màu xám |
| Chức năng quét iR Toolbox |
Quét gửi email/ file PDF/ file/ các ứng dụng |
| Độ phân giải bản quét |
600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy) |
| Chiều sâu bit màu quét |
24bit |
| Kích thước tài liệu |
Có thể lên tới LGL |
| Quét nhiều trang/ file |
Từng trang / PDF |
| Tính năng quét đảo mặt |
Có (Từng trang) |
| Tương thích |
TWAIN, WIA (chỉ dành cho XP & Vista) |
| Định dạng file |
JPEG, PDF, TIFF, BMP |
| Kết nối USB |
Chuẩn (trực tiếp) |
| Hệ điều hành hỗ trợ |
Win |
|
|
| Phần mềm |
Không có |
| Điểm đến mạng làm việc |
Không có |
| Chế độ màu |
Không có |
| Định dạng file |
Không có |
|
|
| Khay chứa giấy |
Khay cassette 500 tờ
Khay tay 100 tờ |
| Khay Cassette tuỳ chọn |
500 tờ |
| Định lượng giấy |
64~90 g/㎡(Khay cassette)
56-128 g/㎡ (Khay tay) |
| Khay giấy ra |
100 tờ |
| Khay nạp tài liệu tự động |
Không có |
| Khổ giấy |
A4/LTR/LGL (Khay cassette) Thư, A5-A4, LTR, LGL (Khay đa năng) |
|
|
| Cổng tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
| Hệ điều hành tương thích (UFRII Lt) |
Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX*1*2
Các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (có vào thời điểm sau) |
| Hệ điều hành tương thích (PCL5e/6 -optional) |
Windows 2000,XP,2003 Server, VISTA, Server 2008 |
|
|
| Mạng làm việc lắp sẵn |
Không (tuỳ chọn) |
| Giao diện mạng làm việc |
Card mạng làm việc của Canon (Ethernet 10 BasetT/100 Base TX) |
| In mạng làm việc |
Tùy chọn |
| Fax máy tính mạng làm việc |
Không có |
| Quét mạng làm việc |
Không có |
| Phiên bản IP |
IPV4.0 |
| Các chức năng hỗ trợ hệ điều hành |
Win: |
In (bao gồm mạng làm việc), Quét |
| Mac: |
In (bao gồm mạng làm việc) |
| Linux: |
In (bao gồm mạng làm việc) |
|
|
| Quản lý ID |
Có thể lên tới 1000 ID của người sử dụng |
| Giải pháp quản lý tương thích của Canon ( có card mạng lắp kèm) |
imageWARE Accounting Manager, imageWARE Publishing Manager, imageWARE Management Console, e-Maintenace |
|
|
| Điện năng tiêu thụ |
Chế độ nghỉ: |
xấp xỉ 5,9w |
| Chế độ chờ: |
xấp xỉ 15,6w |
| Tiêu thụ tối đa: |
954W |
| Energy Star |
Có |
| Nguồn điện |
AC 220-240V, 50-60Hz |
| Độ ồn |
Khi ở chế độ Chờ: tối đa xấp xỉ 30db(A); Khi ở chế độ Copy: tối đa dưới 56db(A) |
| Dung lượng in đề xuất |
3000 - 7800 trang/tháng |
| Kích thước (thân máy + khay nạp tài liệu) |
520 x 457 x 378mm |
| Trọng lượng ( thân máy không có CRG ) |
xấp xỉ 22kg |
|
|
| Mực Cartridge |
Loại: |
Trống và ống mực riêng rẽ |
| Model: |
Ống Mực: NPG-32 ; Trống: NPG-32 |
| Dung lượng in (A4)*3 : |
Ống Mực: 7.800 trang*3, Trống: 26.000 trang*3 |
|
|
| Loại thông dụng |
Bộ nạp giấy Cassette (Model): |
Module - N2 |
| Dung lượng/ Loại giấy: |
Dung lượng 500 tờ (A4/LTR/LGL, 80g/㎡) |
| Đầu đọc thẻ-E1 |
Kích thước: |
88 x 100x 32mm |
| Trọng lượng: |
295g |
| Thiết bị gắn kèm: |
Bộ gắn đầu đọc thẻ-D2 |
| Bộ in PCL |
AB1 |
| Thiết bị mạng làm việc |
Card mạng làm việc của Canon |