|
Máy in Laze đơn sắc MFP (P / C / S / F) in đảo mặt tự động và tích hợp sẵn mạng Network |
|
|
Tốc độ in |
lên tới 22trang/phút (cỡ A4) |
Độ phận giải bản in |
600 x 600dpi |
Chất lượng bản in |
1200 x 600dpi |
Tính năng in đảo mặt |
Có (chỉ đối với khổ A4 / LTR) |
PDL |
UFRII LT |
Bộ nhớ in |
32MB (chia sẻ) |
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch) |
32MB (chia sẻ) |
Thời gian làm nóng máy |
xấp xỉ 10giây (tính từ khi bật nguồn) |
Tính năng in mạng |
Có |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Win, Mac, Linux |
|
|
Loại máy copy |
Máy copy Laser đơn sắc |
Tốc độ copy |
22bản/phút giấy A4 |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Tông màu |
256 mức màu |
Thời gian copy bản đầu tiên |
xấp xỉ 9giây |
Chức năng copy đảo mặt tự động |
Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với giấy cỡ A4 / LTR) |
Tính năng thu nhỏ |
50%, 70%, 81%, 86% |
Tính năng phóng to |
115%, 122%, 141%, 200% |
Zoom |
50% ~ 200% |
Kích cỡ copy |
Lên tới cỡ LGL (qua khay đựng tài liệu tự động ADF)
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng ) |
Các tính năng copy |
Phân loại theo bộ nhớ, chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1, tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID |
Các tính năng copy khác |
Tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID |
Bộ nhớ copy |
32MB (chia sẻ) |
|
|
Phần mềm |
Phần mềm quét MF Toolbox, phiên bản MF ScanGear |
Nhân tố quét |
CIS màu |
Tính năng quét hộp công cụ MF Toolbox |
Quét gửi email trực tiếp / quét định dạng file PDF, quét tạo file / các ứng dụng |
Độ phân giải bản quét |
600 x 1200dpi (tuỳ chọn)
9600 x 9600dpi (interpolated) |
Độ sâu bit quét |
24bit |
Kích thước tài liệu |
Lên tới cỡ LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF)
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng) |
Tương thích |
TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista) |
Định dạng file |
Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP |
Gói phần mềm/tiện ích |
Omnipage SE (OCR) & Pagemanager |
Kết nối tiêu chuẩn |
USB & Ethernet 10/100 BaseT |
Quét mạng làm việc |
Tiêu chuẩn (ScanGear mạng làm việc) |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Win & Mac (TWAIN) |
|
|
Tốc độ modem |
Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6Kb/giây (xấp xỉ 3giây/trang) |
Độ phân giải bản fax |
Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391dpi) |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
UHQ™ (chất lượng siêu cao) |
Dung lượng bộ nhớ fax |
256 trang |
Sổ địa chỉ/ Quay số tốc độ |
7 phím 1 nút nhấn, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/nhóm) |
Truyền đi lần lượt |
123 địa điểm |
Các chế độ nén |
MH, MR, MMR |
Chế độ nhận |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, tự động chuyển đổi tín hiệu fax / điện thoại |
PC-Fax |
USB & kết nối mạng |
Các tính năng fax |
Nhận từ xa: |
Có |
Đường truyền đôi: |
Có |
Sao lưu bộ nhớ fax |
Có (lên tới 5 phút) |
Các tính năng khác: |
tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận |
Tính năng tự động in đảo mặt bản fax |
Có |
Tính năng tự động gửi fax hai mặt |
Không |
Báo cáo / Danh sách |
Báo cáo hoạt động & Rx / Tx (có thể lên tới 60 giao dịch /
Báo cáo danh sách dữ liệu bộ nhớ / In ảnh
Báo cáo các số bị mất do ngắt điện |
|
|
Khay giấy |
Giấy cassette 250 tờ
Khay giấy đa năng một tờ |
Trọng lượng giấy |
64 ~ 128g/m2 (giấy cassette)
64 ~ 163g/m2 (khay giấy đa năng) |
Khay giấy ra |
100 tờ |
Khay lên tài liệu tự động |
35 tờ |
|
|
Cổng tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 2000 XP, 2003 Server, VISTA, Server 2008, MAC OSX 10.2.8 & cao hơn các phiên bản khác nhau hệ điều hành Linux (xuất hiện vào thời điểm sao đó)
Các phiên bản trình điều khiển cho hệ điều hành Mac & Linux không đi kèm với sản phẩm sẽ có trên website và có thể tải từ địa chỉhttp://support-asia.canon-asia.com/ |
Phần mềm trọn gói |
Driver, Omni Page SE Presto! Page Manager |
|
|
Mạng làm việc có sẵn trong máy |
MF4370dn |
Giao diện mạng làm việc |
10/100 Base T |
Loại: |
Tích hợp sẵn |
In mạng: |
Có |
Fax PC mạng: |
Có |
Quét mạng: |
Có |
Môi trường IP |
IPV4.0 (mặc định); IPV6.0 sẵn sàng |
Các tính năng hỗ trợ hệ điều hành |
Win: |
In, quét, Fax- máy tính
(bao gồm cả mạng làm việc) |
Mac: |
In, quét, Fax- máy tính
(bao gồm cả mạng làm việc) |
Linux: |
In (bao gồm cả mạng làm việc trên MF4370dn) |
|
|
Điện năng tiêu thụ |
Khi nghỉ tạm thời: |
xấp xỉ. 3W |
Khi ở chế độ chờ: |
< 9W |
Tối đa: |
< 650W |
Energy Star |
Có (Tỉ lệ TEC: 1.03KWh/tuần) |
Nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50 - 60Hz |
Mức độ vang âm |
Khi ở chế độ chờ: |
tối đa 30db.(A) |
Khi đang vận hành: |
63,5dB. |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
lên tới 10,000 trang*1 |
Hiệu suất bản in khuyên dùng |
500 - 2000 trang/tháng |
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy) |
W390 x D442 x H470mm |
Trọng lượng
(Chỉ tính riêng thân máy với CRG) |
15.15kg |
|
|
Cartridge mực |
Loại: |
All-in-One (Mực đen) |
Kiểu: |
FX9 |
Hiệu suất: |
2300 trang (hiệu suất cartridge đầu tiên
* Giá trị hiệu suất thông báo trên đây tuân theo ISO / IEC 19752 |