Tên model
|
Bizhub 501
|
Kiểu máy
|
Máy photo/máy in mạng/scan mạng kỹ thuật số
|
Kiểu sao chụp
|
Laser digital
|
Bộ nhớ chuẩn
|
1 GB
|
Thời gian khởi động máy
|
60 giây
|
Thời gian copy bản đầu tiên
|
3.2 giây
|
Mã người sử dụng
|
1000 mã
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối đa 1.56 kW
|
Kiểu bản gốc
|
Tờ rời, sách, vật thể
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3
|
Khổ bản sao
|
A5 – A3
|
Khay giấy
|
500 trang x 2 khay
|
Khay nạp giấy tay đa năng
|
150 trang
|
Khay giấy nâng cấp thêm
|
500 trang x 2 khay, 1,250 trang x 2 khay, 2,000 trang x 1
|
Loại giấy sử dụng
|
Giấy thường, bìa cứng ( 50 - 210 g/m2 ), bao thư, OHP, nhãn dính
|
Kích thứơc
|
685 x 823.7 x 895 mm
|
Trọng lượng
|
97 kg
|
Sao Chụp:
|
|
Tốc độ sao chụp
|
50 trang/phút
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Mức phóng to thu nhỏ
|
25% - 400% ( +/- 0,1% ) (8 mức cài đặt sẵn)
|
Sao chụp liên tục
|
1-999 bản
|
Chế độ sao chụp
|
Text, Photo, Text & Photo, bằng tay
|
Chia bộ điện tử
|
Chia bộ ngang dọc
|
Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động
|
Có sẵn
|
Chức năng đảo bản sao tự động
|
Có sẵn
|
In mạng: ( Option )
|
|
Scan mạng: ( Có sẵn )
|
|
Khổ tối đa
|
A3
|
Độ phân giải
|
200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
|
Tốc độ scan
|
70 trang/phút (400 dpi, 300 dpi, 200 dpi )
|
Chức năng scan
|
Scan to email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to HDD, Scan to USB memory
|
Định dạng file chuẩn
|
TIFF, PDF, XPS
|
Cổng giao tiếp
|
Ethernet 10 BASE-T/ 100 BASE-TX/ 1000 BASE-T
|
Hệ điều hành
|
Windows/Mac
|