Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
Phương thức in |
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn |
Tốc độ in |
102mm / s |
Chiều dài nhãn in |
990mm |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in |
104mm |
Kiểu nhãn in (media) |
Max. Roll Size: 5"/127 mm O.D. on a 1"/25.4 mm |
or 1.5"/38 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in : 0.08 mm to 0.19 mm |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) |
Ribbon Width: 1.30 inches (33 mm) to 4.30 inches |
(110 mm). |
Core ID: 0.5" (13 mm). |
Ribbon OD: 1.36"(35 mm). |
Ribbon Length: 244’ (74m) using 0.000328" ribbon thickness |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text |
Standard Fonts: 16 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed) Sets: IBM® Code Page 850 international character set .Optional European and Asian fonts |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Linear Bar Codes: Code 11, Code 39, Code 93,Code 128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, EAN-14, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions,Plessey, POSTNET, Standard 2 of 5, Industrial 2 of 5, Interleaved 2 of 5, LOGMARS, MSI, Codabar :2-Dimensional: PDF417, MicroPDF-417, Code 49, Maxicode, Codablock, Datamatrix, and QR code |
Kiểu kết nối |
Serial RS232 (DB9) |
Centronics® Parallel (36 pin) |
USB v 1.1 |
Internal Ethernet |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ chuẩn : 4MB Flash |
8MB SDRAM (4MB available to user) |
Có thể nâng cấp thêm 8MB flash |
Bộ vi xử lý (CPU) |
32 bit |
Nguồn điện tiêu thụ |
100-240 VAC; 50-60 Hz |
Output: 20VDC; 2.5 A |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vân hành 5º C- 41º C |
Nhiệt độ lưu kho -40º C - 60º C |
Độ ẩm cho phép |
10-90% |
Kích thước máy in |
200 x 248 x 173 mm |
Trọng lượng |
1,5 kg |