|
|
Tốc độ*1
Dựa trên ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để có báo cáo vắn tắt |
Tài lệu: đen trắng: ESAT: |
Xấp xỉ 9,2ipm |
| Tài liệu: màu: ESAT: |
Xấp xỉ 6,0ipm |
Ảnh cỡ (4 x 6"):
PP-201 / Tiêu chuẩn / Không viền: |
Xấp xỉ 39giây |
| Độ phân giải (dpi)*2 |
9600 x 2400dpi (tối đa) |
| Kích thước giọt mực tối thiểu |
1pl (tối thiểu) |
| Số lượng kim phun |
2368 |
| Loại Cartridge |
PGI-820 BK, CLI-821 BK / C / M / Y |
| Chiều rộng có thể in |
Có thể lên tới 203,2mm (8-inch) |
| Bản không viền: |
Có thể lên tới 216mm (8,5-inch) |
| Vùng nên in |
Lề trên: |
40,7mm |
| Lề dưới: |
37,4mm |
| Kích thước giấy có thể sử dụng*4 |
A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
| Bản in không viền*3 |
4 x 6" / 8 x 10" / 5 x 7" / A4 |
|
|
| Công nghệ |
CIS Flatbed Scanner |
| Độ phân giải quang học*5 |
2400 x 4800dpi |
| Độ phân giải lựa chọn |
19200 x 19200dpi |
Tốc độ quét đường*6
(không tính đến thời gian chuyền dữ liệu) |
Bản thang màu xám: |
1,4miligiây/dòng (300dpi) |
| Bản màu: |
4,2miligiây/dòng (300dpi) |
| Tốc độ quét*7 (Reflectives) |
A4 Bản màu / Độ phân giải mặc định: |
Xấp xỉ 18giây (300dpi) |
Chiều sâu bit màu quét
(Màu nhập / Màu ra) |
Bản thang màu xám: |
16 / 8 bits |
| Bản màu: |
48 / 24 bits
(16 / 8 bits cho mỗi màu RGB) |
| Tính tương thích |
TWAIN / WIA (Windows XP / Windows Vista) |
| Các tính năng khác |
Push Scan |
|
|
Tốc độ*8
Dựa theo ISO / IEC 24735 Annex D.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt |
Tài liệu: đen trắng: copy liên tục
Giấy thường: |
Xấp xỉ 8,2cpm |
Tài liệu: bản màu: copy liên tục
Giấy thường: |
Xấp xỉ 3,8cpm |
Tài liệu: màu: Thời gian copy bản đầu tiên:
Giấy thường: |
Xấp xỉ 26giây |
| Chất lượng ảnh |
3 vị trí (Fast, Standard, High) |
| Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, tập trung tự động (copy AE) |
| Thu nhỏ / Phóng to |
Fit-to-page, 25% - 400% |
| Copy nhiều bản (Bản đen / Bản màu) |
Tối đa 99 trang |
| Ảnh không viền |
4 x 6" / 5 x 7" / A4 |
|
|
| In trực tiếp từ thẻ |
Các loại thẻ lưu trữ tương thích: |
Các loại thẻ Compact Flash, Microdrive, Memory Stick, Memory Stick PRO, SD, SDHC, MultiMedia (Ver.4.1), MultiMedia Card Plus (Ver.4.1), xD-Picture*, xD-Picture Loại M*, xD-Picture Loại H*, Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick Micro*, RS-MMC*(Ver.4.1), mini SD*, micro SD*, mini SDHC*, micro SDHC*
* Có thể sử dụng cùng một bộ điều hợp đặc biệt được bán riêng rẽ. |
| Định dạng file: |
Ảnh JPEG và TIFF (Exif-compliant) chụp bằng máy ảnh kỹ thuật số tương thích DCF (Ver.1.0 / 2.0) |
| In trực tiếp từ máy ảnh |
Máy ảnh kỹ thuật số tương thích: |
Máy ảnh, máy quay và điện thoại chụp ảnh kỹ thuật số tương thích với "PictBridge" |
| Định dạng file: |
JPEG
(Exif ver2.2 / 2.21 compliant) |
|
|
| Khay giấy cạnh |
Giấy thường |
A4 = 150 |
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) |
A4 = 80 |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) |
A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp II
(PR-201) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus Semi-Gloss
(SG-201) |
A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng "Everyday Use"
(GP-501) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy in ảnh dính
(PS-101) |
1 |
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301) |
1 |
| Envelope |
European DL and US Com.
#10 = 10 |
| Giấy Cassette |
Giấy thường: |
A4 = 150 |
|
|
| Khay giấy cạnh |
Giấy thường: |
64 - 105g/m2 |
| Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: |
Xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) |
| Giấy Cassette |
Giấy thường: |
64 - 105g/m2 |
|
|
| Windows |
2000 SP4 / XP SP2 / Vista |
| Macintosh |
OS X 10.3.9 - 10.5 |
|
|
| Màn hình |
LCD (Màn hình màu TFT cỡ 2,0-inch / 5cm / 115K điểm ảnh) |
| Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0: tốc độ tối đa 1,44Mb/giây (lựa chọn, chỉ ảnh JPEG dành cho điện thoại di động, OPP, BIP, HCRP dành cho PC) |
| Khay mở tự động |
Có |
| Phần mềm đi kèm của Canon |
Canon Solution Menu
MP Navigator EX
Easy-PhotoPrint EX
Easy-WebPrint EX (Windows only) |
| Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
| Độ ẩm: |
10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương) |
| Nguồn điện |
AC100 - 240V, 50 / 60Hz |
| Mức vang âm*9 |
Khi in: |
Xấp xỉ 44,5dB.(A) |
| Điện năng tiêu thụ |
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt)
(USB nối với máy tính): |
Xấp xỉ 1,9W |
| Khi OFF (USB nối với máy tính): |
Xấp xỉ 0,5W |
| Khi copy *10: |
Xấp xỉ 14W |
| Môi trường |
Nguyên tắc: |
RoHS (EU), WEEE (EU),
ROHS (China) |
| Nhãn sinh thái: |
Energy Star |
| Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,1kg |
| Kích thước (W x D x H) |
453 x 368 x 160mm |