|
PF-03 |
|
FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực) |
|
2400 x 1200dpi |
|
±0,1 % hoặc thấp hơn |
|
0,02mm |
|
Màu đen Matte: |
5.120 kim phun |
Các màu khác: |
2.560 kim phun mỗi màu |
|
4 Picoliter |
|
1200dpi |
|
1,07 inch |
|
|
Loại mực |
Màu nhuộm: |
Màu lục lam (C), Màu đỏ tươi (M),
Màu vàng (Y), màu đen (K) |
Sắc tố màu: |
Màu đen Matte (MBK) |
Model |
PFI-102 |
Dung lượng mực |
130ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 90ml) |
Số lượng màu |
5 |
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống (các ống mực độc lập) |
Hệ thống phục hồi kim phun |
Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ |
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị L-COA |
Dung lượng bộ nhớ máy in |
256MB |
Khay lên giấy |
Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía sau |
|
|
Khay lên giấy cuộn |
254mm - 914.4mm |
Giấy cắt |
203mm - 917mm |
|
|
Giấy cắt |
ISO A4, A3, A3+, A2, A1, A0, B4, B3, B2, B1, DIN C4, C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, ANSI Letter (8.5" x 11"), Legal (8.5" x 14"), 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44", ARCH (9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 27" x 39", 26" x 38", 30" x 42", 36" x 48"), 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 10" x 12", 10" x 15", 8" x 10", 16" x 20" (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20" x 30", 30" x 40") |
Giấy cuộn |
Chiều rộng: |
IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, ARCH 24", 36", 10", 14", 16", 17" |
Các loại giấy¹ |
Giấy thường, Giấy phủ được tái chế, giấy phủ, giấy phủ trọng lượng nặng, giấy siêu nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh Matte, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng trọng lượng nặng, giấy ảnh bóng một mặt trọng lượng nặng, giấy tổng hợp, giấy chống thấm, giấy can vẽ CAD, film matte mờ vẽ CAD, film trong vẽ CAD và các loại giấy khác |
|
|
Giấy cuộn |
Tất cả các cạnh: |
3mm hoặc 0mm cho bản in không viền |
Giấy Cassette |
Lề trái, phải, trên: |
3mm, Lề dưới: 23mm |
|
8,0" (203mm) |
|
|
Giấy cuộn |
59" (18m) |
Giấy ở khay lên bằng tay (phía trước) |
5,2" (1.6m) |
Chiều rộng bản in không viền
(chỉ đối với giấy cuộn) |
JIS B2 (515mm), JIS B1 (728mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10", 14", 16", 24", 36"
(515mm), A1 (594mm), 24" (610mm) |
Dao cắt giấy |
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn); thiết bị riêng rẽ |
|
0,07 - 0,8mm |
|
Đường kính bên trong của lõi giấy cuộn: |
2" / 3" (tuỳ chọn) |
|
150mm |
|
|
Phần mềm in |
Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, trình điều khiển máy in HDI cho AutoCAD / AutoCAD,
LT 2000 - 2008, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER) |
Tiện ích |
Công cụ cấu hình giấy in |
Ứng dụng |
Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, tiện ích cài đặt thiết bị GARO, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn) |
|
Màn hình hiển thị trạng thái GARO, thiết bị UI từ xa |
|
GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon) , HP-GL/2, HP RTL |
|
Windows 2000 / XP / Windows Vista
Macintosh OS 9 / 10 (PowerPC hoặc Intel) |
|
|
Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX |
Tuỳ chọn |
IEEE1394 (dây nóng) |
|
|
Khi vận hành |
52dB (A) hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ |
35dB (A) hoặc thấp hơn |
Độ vang âm của nguồn điện |
6.6 Bels hoặc thấp hơn |
|
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
|
|
Tối đa |
140W hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) |
5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) |
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) |
6W hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394) |
Khi tắt nguồn |
1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành) |
|
UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive |
|
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm tương đối |
10 - 80% (không ngưng tụ) |
|
1507 x 871 x 1094mm (khi có đế máy in) |
|
xấp xỉ 64kg |
|
Bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05)
Thiết bị đựng thanh cuốn (RH4 -32)
PosterArtist 2007 |
|
Đầu in (PF-03)
Ống mực (PFI-102)
Dao cắt (CT-05)
Cartridge bảo dưỡng (MC -07) |