Đặc tính chung |
Kiểu dáng |
Để bàn |
Tốc độ Copy/in |
Tối đa 31/26 cpm/ppm (A4, 8 1/2" x 11") |
Khổ giấy |
Tối đa A3 (11" x 17"), tối thiểu A5 (5 1/2" x 8 1/2") |
Khả năng chứa giấy
(80 g/m2) |
Tiêu chuẩn: 1,100 tờ ( Bao gồm 02 khay x 500 tờ và 01 Khay x 100 tờ)
Nâng cấp tối đa : 2,100 tờ |
Thời gian khởi động máy *1
|
25/23 giây |
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn : 32MB
Nâng cấp tối đa : 1,056MB |
Nguồn điện yêu cầu |
Xoay chiều ±10%, 50/60 Hz |
Công xuất tiêu thụ ( tối đa.) |
1.45 kW |
Kích thước
(W x D x H)*2 |
623 x 628 x 653 mm (24 17/32" x 24 23/32" x 25 45/64") |
Cân nặng (Xấp xỉ )*2
|
46 kg (100 lbs) |
Đặc điểm nổi trội |
Xây dựng công việc - Job build, Chức năng tự xấy máy& tắt nguồn, chế độ tiết kiệm mực, chế độ kiểm soát người sử dụng (100 tài khoản) |
Sao chụp |
Khổ bản gốc |
Tối đa . A3 (11" x 17") |
Bản chụp đầu tiên *3
|
4.5/4.8 giây |
Sao chụp liên tục |
Tối đa 999 bản |
Độ phân giải |
Quét : 400 x 600 dpi
In: 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám |
Quét : 256 Mức
In : 2 Mức |
Mức thu phóng |
25% to 400% (50% to 200% khi sử dụng RSPF) theo 1% tăng giảm |
Tỷ lệ copy đặt trước |
Metric: 10 tỷ lệ (5R/5E), inch: 8 tỷ lệ (4R/4E) |
Đặc điểm copy |
Tự động lựa chọn khổ giấy, Tự động lwajc chọn giấy, thu phóng tự động, tự động chuyển khay, chụp trang đôi, xoay bản chụp, .... |
In (SPLC driver) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải tối đa |
600 x 1,200 dpi |
Bộ nhớ |
Shared |
Giao diện |
USB 2.0 (full speed) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® 2000/XP, Windows Vista®, Windows 7*4
|
Ngôn ngữ in |
SPLC (Chẩn nén ngôn ngữ sharp) |
Phông in có sẵn |
Host-based |
Đặc điểm nổi trội in |
RIP Once/Print Many, fit to page, watermarks, image adjustment, duplex print, N-up (2/4/6), paper/output tray selection |
Fax ( Yêu cầu nâng cấp bộ phận chọn thêm AR-FX7) |
Phương thức nén |
MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức |
Super G3/G3 |
Thời gian chuyển fax |
Ít hơn 3 giây |
Tốc độ modem |
33,600 bps to 2,400 bps |
Độ phân giải chuyển fax |
From Standard (203.2 x 97.8 dpi) to Super Fine (406.4 x 391 dpi) |
Chiều dài tín hiệu nhận |
A3 to A5 (11" x 17" to 5 1/2" x 8 1/2") |
Bộ nhớ |
2MB bộ nhớ flash
Nâng cấp bộ nhớ: 8MB (AR-MM9) |
Cấp độ xám |
Tương ứng với 256 cấp độ |
Đặc điểm nhận chuyển fax
|
Tính năng quay số nhanh và nhóm ( 50 trong tổng số), 300 tốc độ quay số, bộ nhớ truyền/nhận nhanh chóng trên đường truyền, hẹn giờ truyền tải, tương thích F-Code ( bí mật, chuyển tiếp phát sóng, bỏ phiếu), chế độ bảo mật (50 tài khoản) |