Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm |
300 dpi/12 dots per mm ( có thể nâng cấp) |
Phương thức in |
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn |
Tốc độ in |
152mm / s |
Chiều dài nhãn in |
203 dpi: 157"/3,988 mm |
300 dpi: 73"/1,854 mm (optional) |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in |
104mm |
Kiểu nhãn in (media) |
8.0"/203 mm O.D on a 3.0"/76 mm I.D. core |
0.75"/19.4 mm to 4.50"/114 mm |
Độ dày nhãn in : 0.076 mm to 0.25 mm |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text |
7 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed) |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5, |
Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS |
Barcode 2D |
Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39 |
Kiểu kết nối |
Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports |
Bộ nhớ |
4 MB Flash, 8 MB DRAM |
Nguồn điện tiêu thụ |
90-265VAC, 48-62 Hz |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vân hành 5º C- 41º C |
Nhiệt độ lưu kho -40º C - 60º C |
Độ ẩm cho phép |
5-85% |
Kích thước máy in |
272 x 295 x 477 mm |
Trọng lượng |
12.4 kg |
Trọng lượng |
1,5 kg |