| Loại máy photocopy |
Máy photocopy laze đơn sắc |
| Tốc độ copy |
Có thể lên tới 33cpm / 35cpm (A4 / LTR) |
| Độ phân giải copy |
600 x 600dpi |
| Tông màu |
256 mức màu |
| Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) |
11 giây hoặc nhanh hơn |
| Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) |
5 giây hoặc nhanh hơn |
| Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
8 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) |
| Nguồn cấp giấy |
Khay giấy cassette 250 tờ
Khay tay 50 tờ |
| Giấy Cassette tùy chọn |
Khay giấy cassette 500 tờ (PF-44) |
| Trọng lượng giấy |
60 đến 128g/m2 (khay giấy cassette)
60 đến 190g/m2 (khay tay) |
| Ra giấy |
150 tờ (giấy ra úp mặt) |
| Copy đảo mặt / Loại đóng gáy |
Có, 1 thành 2, / Sách, lịch |
| Thu nhỏ / phóng to |
25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB)
25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch)
25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A) |
| Zoom |
25 - 400% dung sai 1% |
| Khay nạp tài liệu |
50 tờ |
| Kích thước copy |
Mặt kính: |
Có thể lên tới A4 / LTR |
| ADF: |
139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm |
| Tính năng copy |
Khe cắm thẻ nhớ, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
| Bộ nhớ copy |
256MB (chia sẻ) |
|
|
| Loại máy in |
Máy in laze đơn sắc |
| Tốc độ in |
Có thể lên tới 33ppm / 35ppm (A4 / LTR) |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
6 giây hoặc nhanh hơn (A4 / LTR) |
| Ngôn ngữ in |
UFR II LT, Postscript 3, PCL5e / 6 |
| Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi
1200dpi (tương đương) x 600dpi |
| In đảo mặt |
Có |
| Bộ nhớ in |
256MB (chia sẻ) |
|
|
| Loại máy quét |
CIS |
| Độ phân giải bản quét |
Quang học: |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
| Trình điều khiển nâng cao: |
9600 x 9600dpi |
| Chiều sâu màu |
24-bit |
| Kích thước tài liệu |
Mặt kính: |
Có thể lên tới A4 / LTR |
| ADF: |
139,7 x 128mm đến 215,9 x 355,6mm |
| Quét đảo mặt |
Có |
| Tính tương thích |
TWAIN, WIA |
| Định dạng file xuất |
Win: |
PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
| Mac: |
PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG |
| Pull Scan |
Có, USB và mạng làm việc |
| Quét vào máy tính |
Có, USB và mạng làm việc |
|
|
| Quét gửi email |
Có |
| Giao thức khác |
SMB |
| Định dạng file |
PDF có độ nén cao, PDF (Quét gửi email)
PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF (Quét vào SMB) |
|
|
| Quét vào USB |
Có (chỉ các ổ USB flash) |
| Định dạng file |
PDF có độ nén cao, PDF, JPEG, TIFF |
|
|
| Tốc độ Modem |
Có thể lên tới 33,6Kbps |
| Độ phân giải bản fax |
Có thể lên tới 400 x 400dpi |
| Dung lượng bộ nhớ |
512 trang*1 |
| Quay một nút nhấn |
19 vị trí |
| Quay tốc độ |
181 vị trí |
| Fax đảo mặt |
Có |
| Chế độ nhận |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax |
| Các tính năng fax |
RX từ xa, tiếp cận hai chiều |
| Sao lưu bộ nhớ |
Có, 1 giờ |
| Fax từ máy tính |
Có (chỉ gửi) |
|
|
| Giao diện tiêu chuẩn |
Thiết bị USB 2.0 tốc độ cao
USB Host 1.1(front)
10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet
iEEE 802.11 b/g/n không dây |
| Chức năng USB |
In, fax từ máy tính và quét |
| Chức năng mạng làm việc |
In, fax từ máy tính và quét |
| Giao thức mạng làm việc |
TCP / IP |
| Hệ điều hành |
Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2
Mac® OSX*3, Linux*4 |
|
|
| Màn hình LCD |
Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau |
| Kích thước (W x D x H) |
390 x 473 x 431mm |
| 390 x 473 x 569mm (khi có khay giấy cassette tùy chọn) |
| Trọng lượng |
18,3kg (19,1kg khi có cartridge) |
| Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
1.200W |
| Khi vận hành: |
9W |
| Khi ở chế độ chờ: |
550W |
| Khi ở chế độ nghỉ chờ: |
xấp xỉ 2,5W / 3,1W (không dây) |
| TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
1,4kWh/W |
| Cartridge mực*5 |
Cartridge 319 (2.100 trang)
Optional Cartridge 319 II (6.400 trang) |
| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + |
15.000 trang |