|
|
Loại máy |
Máy fax laze đơn sắc |
Các chức năng |
Fax, photocopy và In |
Tính năng quét |
|
|
|
Khay giấy |
Khay giấy 150 tờ (cỡ A4 / LTR / LGL) |
Khay lên tài liệu tự động |
30 tờ (cỡ A4) / 10 tờ (cỡ LGL) |
Dung lượng khay ra giấy |
100 tờ (cỡ A4 hoặc LTR, 75g/m) |
Chiều rộng khổ giấy in |
Lên đến cỡ LGL |
Kích cỡ giấy |
Cỡ A4 / LGL / LTR / 16K / Folio / Giấy khổ rộng |
Trọng lượng giấy |
64 - 128g/m |
|
|
Tốc độ Modem |
Siêu nhanh G3, 33,6kbps |
Tốc độ truyền |
Khoảng 3giây/trang |
Các chế độ nén |
MH, MR, MMR |
Độ phân giải khi in fax |
600 x 600dpi |
Tốc độ quét fax |
2,6giây/trang (độ nét tiêu chuẩn) |
Thang màu xám |
256 mức |
Độ phân giải khi quét fax |
8 x 3.85 Tiêu chuẩn
8 x 7.7 Mịn / Ảnh
8 x 15.4 Siêu mịn |
Mức điều chỉnh độ đậm-nhạt |
9 mức |
Ghi tiêu đề trên bản fax |
Có |
Chế độ sửa lỗi |
Có |
Truyền bộ nhớ |
Có |
Truyền trực tiếp khi Bộ nhớ đầy |
Không |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Bằng tay, Máy trả lời tự động, Tự động chuyển Fax / điện thoại |
Hiển thị thông tin ở cuối bản fax |
Có |
Tự động giảm kích cỡ từ bản nhận |
Có (75% - 100%) |
Dung lượng bộ nhớ |
346 trang (5,7MB) |
Phím Quay 1 chạm |
15 điểm nhận |
Phím Quay số nhanh đã mã hoá |
100 điểm nhận |
Quay nhóm |
15 x 50 điểm nhận |
Lượng số có thể sử dụng |
Xấp xỉ 50 |
Truyền Fax 1 lần |
131 điểm nhận |
Các tính năng fax |
Nhận từ xa: |
Có |
Polling: |
Có |
Hẹn giờ gửi Fax: |
Có (131 điểm nhận, cài đặt thời gian gửi ) |
Truyền bảo mật: |
Có (theo địa chỉ phụ) |
Truyền chuyển tiếp: |
Có (theo địa chỉ phụ) |
Polling bộ nhớ: |
Có (theo địa chỉ phụ, có mật khẩu) |
Polling chọn lọc: |
Có (theo địa chỉ phụ, có mật khẩu) |
Truyền lại khi bị lỗi: |
Không |
Truy cập đúp: |
Có |
Tính năng khác: |
Nhận khi bộ nhớ bị khóa (Memory Lock Reception), Tự động fax ra từ bộ nhớ (Auto Memory Output), Mật khẩu quản lý hệ thống (System Management Password), Chức năng bảo vệ DM (DM Preventive Function) |
Tính năng gửi Báo cáo / Danh sách |
Báo cáo Hoạt động và Nhận/Gửi: |
Đến 60 giao dịch/trang |
Danh sách báo cáo: |
Danh sách dữ liệu trong bộ nhớ / In ảnh, báo cáo bị mất do cắt điện, v.v . |
Báo cáo chuyển: |
Có |
Báo cáo nhận: |
Có |
|
|
Tốc độ copy |
12bản/phút (A4) / 13bản/phut (LTR) |
Độ phân giải khi quét bản copy |
200 x 300dpi |
Tính năng copy nhiều bản |
Đến 99 bản |
Điều chỉnh độ sáng |
9 mức |
Điều chỉnh nền tự động |
Có |
Thời gian làm nóng máy |
< 10giây |
Zoom |
50% ~ 200%, sai số 1% |
Lưu trữ bản copy |
Không |
Phân loại bản copy |
Có |
|
|
Tốc độ |
14trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Hệ thống in |
Công nghệ UFRII Lite |
In có phân loại |
Có |
|
|
Cổng tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
In mạng |
Không |
Fax mạng từ máy tính |
Không |
Quét mạng |
Không |
Hệ điều hành tương thích |
Hệ điều hành Windows 2000, XP, Vista, MAC |
|
|
Thanh RAM chính |
16MB |
Nền sáng LCD |
Có |
Năng lượng tiêu thụ |
Khi ở chế độ nghỉ: |
Xấp xỉ 3,0w |
Khi ở chế độ chờ: |
Dưới 8w |
Tối đa: |
Dưới 700w |
Độ ồn vang âm |
Khi ở chế độ chờ: |
40dB. > |
Khi đang vận hành: |
66,dB. < |
Kích thước (W x D x H) |
400 x 386 x 221mm |
Trọng lượng (khi có cartridge) |
Khoảng 8kg |
Nguồn điện |
AC220 - 240 / 50 - 60Hz |
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Có (Energy Star®) |
Tiêu chuẩn RoHS |
Có (Energy Star®) |
Cartridge mực |
Cartridge FX-9 All-In-One
- 2,000 trang*
- Máy được lắp sẵn một cartridge mực đầu tiên FX9S với hiệu suất 1000 trang*
* Hiệu suất này dựa trên biểu đồ tiêu chuẩn ITU.T số 1. |
|
|
1. Handset Kit Điện thoại |
|