|
|
Loại máy |
Máy fax laze với phụ chọn chức năng in mạng |
Các chức năng có sẵn |
Fax, copy, và in*1 |
Tính năng quét giấy |
Khay lên tài liệu tự động (có thể lên giấy hai mặt) |
|
|
Khay lên giấy |
Khay giấy cassette 500 tờ
Khay giấy đa mục đích 100 tờ |
Khay giấy Cassette tùy chọn |
Có (dung lượng 500 tờ) |
Khay lên tài liệu |
50 tờ (lên đúp) |
Kích thước quét tài liệu khay ADF |
có thể lên tới kích thước LGL |
Trọng lượng giấy |
64~80g/m2 (cassette) |
Giấy ra |
100 tờ |
Chức năng thao tác đúp |
Có (chỉ đối với các loại giấy A4/LTR/LGL) |
|
|
Modem/Tốc độ truyền |
33,6kb/giây; 3 giây/trang |
Tốc độ quét |
37 trang/phút |
Độ phân giải khi quét fax |
Standard, Fine, Super Fine, Ultra Fine |
Các chế độ nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
|
Phím 1-chạm |
80 |
Phím quay mã hoá |
120 |
Phím Quay nhóm |
199 |
Hệ thống xử lý hình ảnh |
UHG (chất lượng tuyệt đẹp) |
Thang màu/ Tông màu |
256 mức màu |
Tính năng xử lý đúp Duplex |
Có |
Tính năng truyền trực tiếp |
Có |
Tính năng truyền theo bộ nhớ |
Có |
Tính năng truyền theo bộ nhớ nhanh |
Có |
Tính năng truyền 1 lần |
Có (201 địa chỉ) |
Tính năng truy cập đúp |
Có |
ECM (Chế độ sửa lỗi) |
Có |
Tính năng hẹn giờ truyền các bản fax |
Có |
Tính năng quản lý ID |
Có thể quản lý tới 100 ID |
Tính năng gửi báo cáo |
Có (có thể báo cáo sau 40 lần thực hiện thao tác fax/danh sách), báo cáo truyền fax, báo cáo lỗi, báo cáo Multi TX/ RX, báo cáo danh sách quay số bộ nhớ/ tốc độ |
KHác |
Cài đặt giới hạn số luợng tờ Fax ( bằng ID người sử dụng) |
|
|
Chế độ nhận |
Nhận fax theo bộ nhớ |
Chế độ nhận từ xa |
Có |
Dung lượng bộ nhớ fax |
512 trang |
Tính năng nhận fax từ bộ nhớ |
Có |
|
|
Phương pháp in |
In tia laze |
Tốc độ |
14 trang/phút |
Độ phân giải |
203 x 391dpi (super fine) |
Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
Chế độ giảm hình tự động khi nhận |
Có (100% - 70% / 50%) |
|
|
Copy trực tiếp |
Có |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600dpi |
Tốc độ copy |
22 bản copy/phút/giấy cỡA4 ; 23 bản copy/phút/ giấy cỡ LTR |
Tính năng copy nhiều bản |
có thể lên tới 99 bản |
Tính năng phóng to |
141%, 145% |
KHác |
Cài đặt giới hạn bản copy ( bằng ID người sử dụng ) |
|
|
Phương pháp in |
In tia laze |
Tốc độ |
22 bản copy/phút/giấy cỡA4; 23 bản copy/phút/ giấy cỡ LTR |
Độ phân giải |
600 x 600dpi |
Chức in thao tác đúp |
Có (chỉ với giấy cỡ A4R/LTR/LGL) |
Tính năng kiểm soát ID (đếm thao tác công việc) |
Có (có thể lên tới 100 ID) |
Tính năng UI từ xa (giao diện người sử dụng) |
có (kiểm soát trạng thái công việc, cài đặt thiết bị, vv) |
|
|
Cổng tiêu chuẩn |
USB 2.0 tốc độ cao |
Giao diện mạng làm việc |
10/100 Base T |
Loại |
gắn kèm |
Tính năng in mạng |
Có |
Tính năng PC-Fax mạng |
Có |
Tính năng quét mạng |
Không |
Các hệ điều hành tương thích |
Windows 98,Me,2000,XP, Vista, MAC OSX*2*3 |
|
|
Năng lượng tiêu thụ |
Khi ở chế độ nghỉ: |
xấp xỉ 3,0w (với N/W 3,5w) |
Tối đa: |
1010W |
Khi ở chế độ chờ: |
17W |
Độ ồn vang âm |
66,7db |
Kích thước (W x D x H)mm |
520 x 481 x 451mm |
Trọng lượng máy (bao gồm cartridge) |
xấp xỉ 24,6kg |
Công suất |
AC220 – 240V~ 50/60Hz |
Cartridge mực |
Cartridge FX-12 All-In-One |
4.500 trang*4 |
Máy được lắp sẵn một cartridge mực đầu tiên FX12S với hiệu suất 2000 trang*4 |
|
1. Thiết bị in UFR II (thiết bị in mạng )
2. KHAY GIẤY CASSETTE FXL- 8 (A4) - dung lượng 500 tờ
3. KHAY GIẤY CASSETTE FXL 8 (LTR) - dung lượng 500 tờ
4. STAMP UNIT-C1
5. Điện thoại
6. Thiết bị treo điện thoại |