|
|
| Loại máy |
Máy fax đơn có chức năng in |
| Độ tương thích |
Nhóm 3 |
| Các đường dây có thể sử dụng |
PSTN /PABX |
| Tốc độ modem |
33,6kbps (Modem siêu tốc Super G3) |
| Công nghệ in |
In sử dụng tia laze |
| Loại máy quét |
Máy quét đưa giấy |
|
|
| Khay lên tài liệu tự động (ADF) |
50 tờ |
| Kích thước tài liệu |
Chiều rộng: Tối thiểu: 148mm; Tối đa: 210mm |
| Chiều rộng bản quét hiệu quả |
208mm |
| Tốc độ quét |
xấp xỉ 2giây/ trang (xấp xỉ 25 trang/phút) |
| Độ phân giải bản fax |
Độ phân giải tiêu chuẩn, mịn, siêu mịn, hệ thống xử lý hình ảnh siêu đẹp: UHQ (Chất lượng siêu đẳng) |
| Tông màu |
256 mức màu |
|
|
| Phương pháp in |
In sử dụng tia laze |
| Tốc độ in |
18 trang/phút |
| Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
| Độ mịn |
Có (1200 x 600dpi) |
| Dung lượng giấy |
Khay lên tài liệu tự động 250 tờ |
| Giấy cassette tuỳ chọn |
Không |
| Cartridge mực in |
Cartridge W (Cartridge All-in-One) |
| Hiệu suất cartridge mực in |
xấp xỉ 3.500 trang¹ (xấp xỉ 5.250¹ trang khi sử dụng chế độ tiết kiệm mực) |
| Sắp xếp trang fax in (đối với các bản fax đến) |
Có (bản in fax mặt chữ úp xuống) |
| Chiều rộng bản in |
206mm |
| Chế độ tiết kiệm mực |
Có |
| Giảm kích thước hình ảnh bản fax nhận |
Có ( 100 đến 75 % ) |
|
|
| Tốc độ truyền |
3 giây/ trang với modem tốc độ 33,6Kb/giây (khi sử dụng giấy A4 với độ che phủ 5%) |
| Phương pháp nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
| Truyền trực tiếp |
Có |
| Truyền theo bộ nhớ |
Có |
| Truyền theo bộ nhớ với tốc độ nhanh |
Không |
| Bộ nhớ fax |
510 trang (đối với bản fax giấy A4, độ che phủ 5%) |
| Sao lưu bộ nhớ |
Có (1 giờ) |
| Nhận fax từ bộ nhớ |
Có |
| Tiếp cận hai chiều |
Có |
| Chế độ chỉnh sửa lỗi (ECM) |
Có |
| Truyền fax bị dừng |
Có (141 trang) |
| Truyền fax đi liên tiếp |
Có (141 bản) |
| Truyền fax cuộn |
Có (sử dụng bộ nhớ) |
| Tính năng nhận fax |
Có |
|
|
| Tính năng Hạn chế người sử dụng bằng mật khẩu |
Có (Sử dụng tính năng quản lý ID phòng ban) |
| Mật khẩu quản lý hệ thống |
Có |
| Tính năng sử dụng mã để quản lý sử dụng |
Có |
| Tính năng Báo cáo |
Báo cáo hoạt động fax, báo cáo bản fax đi, báo cáo bản fax đến, báo cáo đa giao dịch, báo cáo hết bộ nhớ, bộ nhớ tài liệu/ Quay số tốc độ/ Danh sách quay số nhóm |
| Đầu truyền |
Có |
| Dấu xác minh |
Không |
|
|
| Quay số một nút nhấn |
31 vị trí |
| Quay số mã hoá |
FAX-L380S - 100 vị trí |
| Quay số nhóm |
Tối đa 130 vị trí |
| Quay số chương trình |
Không |
| Quay lại số |
Có (quay lại tự động và bằng tay) |
| Dò tìm số đã quay |
Có |
| Tự động chuyển chế độ fax/ điện thoại |
Có |
| Tính năng để máy trả lời tự động |
Không |
| Nhận fax từ xa |
Có |
| Khoá treo |
Có |
| Thiết bị điện thoại |
Tuỳ chọn |
|
|
| Loại máy in |
In sử dụng tia laze |
| Tốc độ máy in |
18 trang/phút |
| Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
| Độ mịn |
Có (1200 x 600dpi) |
| Tính năng tiết kiệm mực |
Có |
|
|
| Độ phân giải bản copy |
1200 x 600dpi |
| Tốc độ copy (đơn sắc) |
18 bản/ phút |
| Tính năng copy liên tiếp |
Có thể đạt tới 99 bản |
|
|
| Loại màn hình |
LCD |
| Kích thước |
20 x 2 |
| Ngôn ngữ hiển thị |
15 ngôn ngữ (Séc, Đan Mạch, Hà Lan, Anh, Phần Lan, Pháp, Đức, Hungary, Ý, Na Uy, Bồ Đào Nha, Nga, Slovenia, Tây Ban Nha, Thuỵ Điển ) |
|
|
| Phím bấm tiết kiệm năng lượng |
Không |
|
|
| Kích thước khi không có khay giấy (W x D x H) |
438mm x 402mm x 340mm |
| Kích thước khi có khay giấy (W x D x H) |
438mm x 585mm x 348mm |
| Không gian lắp máy (khi có khay giấy và điện thoại) |
483mm x 585mm |
| Trọng lượng |
11kg |
| Nguồn điện |
AC 200-240V 50-60Hz |
| Điện năng tiêu thụ |
Xấp xỉ 5W (Khi ở chế độ tiết kiệm điện năng), 9W (Khi ở chế độ chờ), xấp xỉ 530W (mức tối đa) |
| Các mức độ vang âm |
Xấp xỉ 30 db(A) (tối đa- khi ở chế độ chờ), 55db(A)(tối đa- khi ở chế độ copy) |