| Tổng quát |
Chức năng |
đen trắng |
| In |
Tốc độ in (đen trắng) |
20 trang/phút A4 (22 trang/phút Letter) |
| Thời gian in bản đầu tiên (đen trắng) |
10 giây |
| Độ phân giải |
1200 x 1200dpi effective |
| Ngôn ngữ in |
PCL6, IBM ProPrinter, EPSON |
| Quản lý giấy |
Kích cỡ giấy |
76 x 127mm (3" x 5") ~ 216 x 356mm (8.5" x 14") |
| Loại giấy |
phim đèn chiếu, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
| Số lượng giấy vào |
250-tờ Cassette Tray, 50-tờ khay đa năng |
| Số lượng giấy ra |
150-tờ mặt chữ úp, 1-tờ Face Up |
| Thông tin chung |
Bộ xử lý |
SAMSUNG 166 MHz |
| Bộ nhớ |
16MB (Max. 144MB) |
| Hệ điều hành tương thích |
Windows 95/98/Me/NT4.0/2000/XP/Vista, Various Linux OS cludg Red Hat, Caldera, Debian, Mandrake, Slackware, SuSE và Turbo Lux |
| Giao diện |
USB 2.0, IEEE1284 Parallel |
| Độ ồn |
nhỏ hơn 53dBA ( khi in) nhỏ hơn 39dBA (chế độ chờ) |
| Công suất in/tháng |
30,000 tờ |
| Kích thước (dài x rộng x cao) |
358 x 452 x 278mm (14.1" x 17.8" x 10.9") |
| Cân nặng |
10 kg (22lbs) |
| Mực in |
Trữ lượng mực |
5,000 trang tiêu chuẩn. Theo chuẩn ISO/IEC 19752. |
| Loại mực |
Hộp mực đơn |
| Mã hộp mực |
ML-2250D5 |
| Tùy chọn |
|
Ethernet 10/100 Base TX (ternal), Ethernet 10/100 Base TX + 802.11b Wireless LAN (ternal) 250-tờ Cassette Tray PostScript3 Emulation Memory : 16MB, 32MB, 64MB, 128MB |