| Tổng quát |
Chức năng |
đen trắng |
| In |
Tốc độ in (đen trắng) |
10 giây (from Ready) |
| Độ phân giải |
1,200 x 600 dpi effective |
| In hai mặt |
Manual |
| Ngôn ngữ in |
SPL (SAMSUNG Printer Language) |
| Quản lý giấy |
Số lượng giấy vào |
150-tờ khay đa năng, 1-tờ Manual Tray |
| Số lượng giấy ra |
100-tờ mặt chữ úp |
| Thông tin chung |
Bộ xử lý |
SAMSUNG 150 MHz |
| Bộ nhớ |
8 MB (Max. 8 MB) |
| Hệ điều hành tương thích |
Windows 98/Me/2000/XP/Vista, Various Linux OS gồm Red Hat,
Caldera, Debian, Mandrake, Slackware, SuSE và Turbo Lux, -Mac OS 10.3 |
| Giao diện |
USB 1.1 (Tương thích với USB 2.0) |
| Độ ồn |
nhỏ hơn 53 dBA (khi in) nhỏ hơn 35 dBA (chế độ chờ) |
| Công suất in/tháng |
5,000 tờ |
| Kích thước (dài x rộng x cao) |
358 x 299 x 217mm (14.1'' x 11.8'' x 8.5'') |
| Cân nặng |
5.5 kg (12.1lb) |
| Mực in |
Trữ lượng mực |
3,000 trang tiêu chuẩn. Theo chuẩn ISO/IEC 19752. Hộp mực đi kèm máy trữ lượng 1,000 trang. |
| Loại mực |
Hộp mực đơn |
| Mã hộp mực |
ML-2010D3 |
| Tùy chọn |
|
In mạng có dây (gắn ngoài) |